Chi tiết thêm về Cân thử tuổi vàng
Tổng quan Cân thử tuổi vàng
- Dòng Cân thử tuổi vàng SJ Series
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng
- Sử dụng công nghệ “Tuning-fork” tiên tiến nhất thế giới
- Độ chính xác rất cao và ổn định
- Màn hình LCD backlight số sáng dễ nhìn và thao tác.
- Bàn phím bấm êm, nhẹ dễ thao tác
- Thanh Bra-graph cảnh báo mức cân
- Chuyên dùng cân vàng, bạc đá quý với tuổi thọ của cân rất cao
Các tính năng tổng quát của Cân thử tuổi vàng SJ Series
- SJ series được thiết kế đơn giản với các chức năng cơ bản được sử dụng nhiều như : cân đơn giản, cân đếm số lượng, cân phần trăm, cân tỷ trọng
- Chức năng cảnh báo 3 điểm tiện dụng, cân sẽ cảnh báo mức cân vượt quá hoặc thấp quá mức qui định mà người sử dụng đã quy định trước đó.
- Thanh Bar-grap cảnh báo trọng lượng đang cân, giúp cân tránh được tình trạng cân quá tải trọng cho phép.
- Dễ dàng chuyển đổi qua lại giữa các chế độ cân và chuyển đổi các đơn vị cần cân.
Thông số kỹ thuật các dòng Cân thử tuổi vàng SJ series
Model | SJ
220E |
SJ
420E |
SJ
620E |
SJ
1200E |
SJ
2200E |
SJ
4200E |
SJ
6200E |
SJ
12KE |
Mức cân | 220g | 420g | 620g | 1200g | 2200g | 4200g | 6200g | 12000g |
Sai số | 0.01g | 0.1g | 1g | |||||
Độ lặp lại | 0.01g | 0.1g | 1g | |||||
Độ tuyến tính | ±0.01g | ±0.1g | ±1g | |||||
Thời gian ổn định | 3 giây | |||||||
Kích thước
đĩa cân |
140mm | 172 x 142 mm | 180 x 160 mm | |||||
Hiệu chuẩn cân | Chuẩn tay | |||||||
Kích thước cân | 235 x 182 x 75 mm | 265 x 192 x 87 mm | ||||||
Màn hình | Màn hình LCD , hiễn thị 6 số, cao 16.5mm | |||||||
Nguồn điện | AC 120/230V DC9V | |||||||
Nhiệt độ/độ ẩm
hoạt động |
-50C – 400C, độ ẩm nhỏ hơn 85% | |||||||
Khối lượng
của cân |
Khoảng 1.3kg | Khoảng 2.7kg | ||||||
Đơn vị cân | g, oz, lb, mom, ct, dwt, grain, tl (Hong Kong, Singapore), tl (Taiwan) , tola. | |||||||
Các chế độ cân | Chế độ cân phân tích đơn giản, chế độ đếm số lượng, chế độ cân phần trăm, chế độ chuyển đổi đơn vị |
Model | SJ
220CE |
SJ
420CE |
SJ
620CE |
SJ
1200CE |
SJ
2200CE |
SJ
4200CE |
SJ
6200CE |
SJ
12KCE |
Mức cân | 220g | 420g | 620g | 1200g | 2200g | 4200g | 6200g | 12000g |
Sai số | 0.001g | 0.01g | 0.1g | |||||
Độ lặp lại | 0.001g | 0.01g | 0.1g | |||||
Độ tuyến tính | ±0.001g | ±0.01g | ±0.1g | |||||
Thời gian ổn định | 3 giây | |||||||
Kích thước
đĩa cân |
140mm | 172 x 142 mm | 180 x 160 mm | |||||
Hiệu chuẩn cân | Chuẩn tay | |||||||
Kích thước cân | 235 x 182 x 75 mm | 265 x 192 x 87 mm | ||||||
Màn hình | Màn hình LCD , hiễn thị 6 số, cao 16.5mm | |||||||
Nguồn điện | AC 120/230V DC9V | |||||||
Nhiệt độ/độ ẩm
hoạt động |
-50C – 400C, độ ẩm nhỏ hơn 85% | |||||||
Khối lượng
của cân |
Khoảng 1.3kg | Khoảng 2.7kg | ||||||
Đơn vị cân | g, oz, lb, mom, ct, dwt, grain, tl (Hong Kong, Singapore), tl (Taiwan) , tola. | |||||||
Các chế độ cân | Chế độ cân phân tích đơn giản, chế độ đếm số lượng, chế độ cân phần trăm, chế độ chuyển đổi đơn vị |
Reviews
There are no reviews yet.